Có 2 kết quả:
娇儿 jiāo ér ㄐㄧㄠ ㄦˊ • 嬌兒 jiāo ér ㄐㄧㄠ ㄦˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
beloved son
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beloved son
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0